Có 2 kết quả:
无照经营 wú zhào jīng yíng ㄨˊ ㄓㄠˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ • 無照經營 wú zhào jīng yíng ㄨˊ ㄓㄠˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
wú zhào jīng yíng ㄨˊ ㄓㄠˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unlicensed business activity
Bình luận 0
wú zhào jīng yíng ㄨˊ ㄓㄠˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unlicensed business activity
Bình luận 0