Có 2 kết quả:

无照经营 wú zhào jīng yíng ㄨˊ ㄓㄠˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ無照經營 wú zhào jīng yíng ㄨˊ ㄓㄠˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unlicensed business activity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unlicensed business activity

Bình luận 0